Có 2 kết quả:
热水袋 rè shuǐ dài ㄖㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄞˋ • 熱水袋 rè shuǐ dài ㄖㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot water bottle
(2) hot-water bag
(2) hot-water bag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hot water bottle
(2) hot-water bag
(2) hot-water bag
Bình luận 0